Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự tin



adj
self-confident

[tự tin]
self-confident
Lòng tự tin
Self-confidence
Thiếu tự tin
Unsure of oneself; unselfconfident; diffident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.